Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 247 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công ty tân cảng Sài Gòn tự tin với kế hoạch hiện đại hoá đầu tư chiều sâu / Thanh Giang . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 5, tr 18-19
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 2 Đại cương tàu biển / Bộ môn Cơ sở hàng hải. Khoa Hàng hải . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2015 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11115 0001-HH/11115 0016
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 3 Giải pháp nâng cao năng lực quản lý trang thiết bị cứu hỏa cho đội tàu biển Việt Nam hiện nay / Phạm Văn Luân, Nguyễn Kim Phương . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.74-78
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Hoàn thiện công tác quản lý trang thiết bị y tế tại Trường Đại học Y dược Hải Phòng / Tạ Hữu Thịnh; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02512
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / Schineider electric S.A . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 335tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04067, PD/VT 04068, PM/VT 06172-PM/VT 06174
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 IGC Code : International code for the construction and equiment of ships carrying liquefied gases in bulk / IMO . - London : IMO, 1993 . - 166p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00185
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000185%20-%20IGC%20code.pdf
  • 7 International code for the construction and equipment of ships arrying dangerous chemical in bulk (IBC code) / IMO . - London : IMO, 1998 . - 230p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00151
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 8 Lý thuyết và vận hành bảo dưỡng thiết bị chưng cất nước trên tàu thuỷ / Trần Huy Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 1991 . - 124tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: TBCNT 00041, TBCNT 00224
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 9 Maintenance engineering handbook / Lindley R. Higgins . - 7th. ed. - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 1244p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Maintenance%20Engineering%20Handbook%20(Lindley%20Higgins,%20Keith%20Mobley)%20(z-lib.org)%20(2).pdf
  • 10 Maintenance engineering handbook / Lindley R. Higgins . - 6th. ed. - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 1140p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00103
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402.8
  • 11 Modelowanie numeryczne konstrukcji i urzadzen okretowych / Lech Murawski . - Radom : Lukasiewicz - Instytut Technologii Eksploatacji Wydawnictwo Naukowe, 2020 . - 423p. : ilustracje ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Modelowanie-numeryczne-konstrukcji-i-urzadzen-okretowych_Lech-Murawski_2020.pdf
  • 12 Nâng cao hiệu quả khai thác trong thiết bị tại cảng Bến Nghé. / Lê Viết Nam; Nghd.: TS Lý Bách Chấn . - TP.HCM, 2002 . - 59 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00083
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Nghiên cứu chế tạo thiết bị giám sát nhiệt độ từ xa cho bề mặt các trang thiết bị tàu thủy dựa trên công nghệ Bluetooth và IoT/ Vũ Xuân Hậu, Vũ Đức Anh, Vũ Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 20tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01552
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 14 Nghiên cứu đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực quản lý khai thác đối vói hệ thống trang thiết bị cứu sinh trên tàu biển / Trần Thế Dũng, Trần Văn Quang, Nguyễn Trọng Trường; Nghd.: Phạm Văn Luân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 53tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19233
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 15 Nghiên cứu trang thiết bị điện tàu B170. Đi sâu nghiên cứu triển khai sơ đồ đấu nối các panel trạm phát điện mô phỏng / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: TS. Đào Minh Quân, Đồng Xuân Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 70 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12475, PD/TK 12475
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Nghiên cứu trang thiết bị điện trên tàu Ngọc Sơn. Đi sâu nghiên cứu tính toán công suất trạm phát / Trần Hà Xuyên; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16689, PD/TK 16689
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Nghiên cứu về trạm phát điện tàu hàng 53.000T. Đi sâu phân tích về bảo vệ trọng trạm phát điện / Đỗ Viết Đông; Nghd.: Hứa Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 68 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12828, PD/TK 12828
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Profiting from intellectural capital : Extracting value from innovation / Patrick H. Sullivan . - New York : Weiley-Sons, 1998 . - 366p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00338, SDH/Lt 00339
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000338-39%20-%20Profiting-from-intellectural-capital_Patrick-H.Sullivan_1998.pdf
  • 19 Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, P. 7: Vật liệu và trang thiết bị / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 156tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05635, Pm/vt 05636
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005589-90%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan7.pdf
  • 20 Root cause failure analysis / R. Keith Modley . - Boston : Newnes, 1999 . - 308p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00111
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000111%20-%20Root-cause-failure-analysis_R.Keith-Modley_1999.pdf
  • 21 Survey of fire appliances and provisions / IMO . - London : IMO, 2001 . - 344p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00136
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000136%20-%20Survey%20of%20Fire%20Appliances_Model_Course3.05.pdf
  • 22 Survey of life saving appliances and arrangements / IMO . - London : IMO, 2001 . - 184p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00137
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000137%20-%20Survey%20of%20Life-Saving%20Appliances-Model_Course3.06.pdf
  • 23 Tập bản vẽ Đồ án tốt nghiệp đại học : Đề tài : Trang bị điện tàu chở dầu và hóa chất 13.000 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển diesel máy phát điện / Hoàng Văn Tuyền; Nghd.: Ths. Hứa Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 375tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03372
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 24 The efficient deck hand . - Hai phong : VMU, 1992 . - 276p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01121-Pd/Lv 01123, Pm/Lv 01427-Pm/Lv 01433
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 25 Tìm hiểu các trang thiết bị an toàn trong quá trình vận chuyển loại hàng Gasoline trên tàu dầu theo quy định của ISGOTT / Lê Hữu Chiến; Nghd.: Ths Nguyễn Mạnh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16410
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 26 Tìm hiểu các trang thiết bị cứu sinh, cứu hỏa trên tàu VMU Việt-Hàn, các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo và huấn luyện cho sinh viên / Trương Đức Thắng, Đỗ Thành Thông, Phạm Minh Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 70tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20458
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 27 Tìm hiểu trang thiết bị buồng lái trên tàu VMU Việt Hàn để xây dựng chương trình hướng dẫn sinh viên thực tập thực tế / Hoàng Đức Hoàng, Nguyễn Văn Hải Anh, Nguyễn Hải Dương; Nghd.: Ngô Như Tại . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19691
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 28 Tổng quan ASL-Albatross.Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển từ xa Diesel- Generator / Nguyễn Thanh Phúc; Nghd.: PGS.TS Lưu Kim Thành . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 70 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08236, PD/TK 08236
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Tổng quan hệ thống điện tàu 53.000 T. Đi sâu nghiên cứu phân tích các hệ thống điều khiển trong bảng điện chính / Hà Minh Duy; Nghd.: Ths. Phan Đăng Đảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09494, PD/TK 09494
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 30 Tổng quan hệ thống điện tàu Red Diamond. Đi sâu nghiên cứu hệ thống hóa đồng bộ và phân chia tải khi các máy phát công tắc song song / Trần Bách Nghĩa; Nghd.: Ths. Phan Đăng Đào . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09519, PD/TK 09519
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9
    Tìm thấy 247 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :